Có 2 kết quả:

主机名 zhǔ jī míng ㄓㄨˇ ㄐㄧ ㄇㄧㄥˊ主機名 zhǔ jī míng ㄓㄨˇ ㄐㄧ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hostname (of a networked computer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hostname (of a networked computer)

Bình luận 0